Hãng sx: Leica - Thụy Sỹ
Chất lượng: mới 100%
Bảo hành: 24 tháng
Miễn phí kiểm định: 5 năm
Độ phóng đại: 30X
Độ chính xác đo góc: 3"
Đo không gương: 500m
Miễn phí giao hàng toàn quốc
Leica TS07 cho phép bạn thực hiện các khảo sát yêu cầu mức trung bình đến cao và các nhiệm vụ liên quan một cách dễ dàng và hiệu quả. Phục vụ công tác khảo sát và thành lập bản đồ, kỹ thuật dân dụng,...
TS07 được trang bị phần mềm Leica FlexField, một phần mềm trực quan, dễ sử dụng và quen thuộc. Các thao tác được hướng dẫn, đồ họa và có biểu tượng dễ hiểu đảm bảo dể sử dụng. Phần mềm làm cho việc giải thích các giá trị đo lường hoặc văn bản không còn cần thiết và đảm bảo hoạt động nhanh hơn và đơn giản hơn khi bạn cần. Với hệ thống đo khoảng cách chính xác của máy toàn đạc điện tử Leica TS07, bạn sẽ có thể đo đến bất kỳ bề mặt nào ở phạm vi 1000m đổ về hoặc xa hơn với gương to (lăng kính).
Máy toàn đạc điện tử Leica TS07 cung cấp tính năng AutoHeight đầu tiên trên thế giới dưới dạng tùy chọn. AutoHeight cho phép thiết bị tự động đo, đọc và đặt chiều cao của nó. Tia laser từ thiết bị đo tới mặt đất và tự động chuyển phép đo này sang phầm mềm. Kết quả đo có ngay lập tức, giảm thiểu tốt đa thời gian thiết lập trạm máy và các lỗi thao tác thủ công khác.
1 |
Đo góc |
||
Độ chính xác |
Hz, V Độ phân giải hiển thị Phương pháp |
0.5”(0.15mgon) 0.01” (0.01mgon) Tuyệt đối liên tục |
|
2 |
Đo khoảng cách (IR) |
||
Dải đo |
Gương đơn GPR1 Gương 360o GRZ4 Không gương |
3500m 1500m 500-1000m |
|
|
Độ chính xác đo cạnh ỈR |
Chính xác Tiêu chuẩn |
0.6mm + 1ppm 1mm + 1ppm |
3 |
Đo khoảng cách không gương (RL) |
||
|
Dải đo |
|
1000m |
|
Độ chính xác đo cạnh RL |
|
2mm + 2ppm |
|
Đường kính tia laser |
Tại 30m / 50m |
7mm × 10mm / 8mm × 20mm |
4 |
Motorization |
||
Gia tốc và tốc độ |
Gia tốc lớn nhất Tốc độ quay Thời gian đổi mặt bàn độ |
360o/s2 180o/s 2.9s |
|
5 |
Tự động bắt gương (ATR) |
||
Dải hoạt dộng |
Gương đơn GPR1 Gương 360o GRZ4 |
3500m 3000m |
|
|
Độ chính xác bắt gương |
Độ chính xác ATR về góc Hz, V Độ chính xác định vị |
1” ± 1mm |
6 |
Tự động tìm điểm (PS) |
||
Dải hoạt động |
Gương 360o GRZ4 |
300m |
|
|
Thời gian |
Tiêu chuẩn |
5s |
7 |
Đặc tính chung |
||
|
ống kính |
Độ phóng đại |
30x |
|
Bàn phím và màn hình |
Màn hình |
3.5" inch 320x240px QVGA màu, cảm ứng, 2 bàn phím ; 28 phím chữ và số |
|
Quản lý dữ liệu |
Bộ nhớ trong Thẻ nhớ ngoài Giao diện |
1GB Thẻ SD 1GB hoặc 8GB, USB 1GB RS232, USB, Bluetooth, WLAN |
8 |
Hoạt động |
03 vi động vô cực Phím thông minh Tia sáng dẫn hướng |
Sử dụng 1 hoặc 2 tay Phím nóng cho chế độ đo chính xác Dẫn hướng cho chuyển điểm thiết kế |
|
Điều kiện môi trường |
Nhiệt độ hoạt động Bụi bẩn và nước Độ ẩm |
–20° C to +50° C IP66 95% không đọng nước |