Hãng sx: Leica - Thụy Sỹ
Chất lượng: mới 100%
Bảo hành: 24 tháng
Miễn phí kiểm định: 5 năm
Độ phóng đại: 30X
Độ chính xác đo góc: 3"
Đo không gương: 500m
Miễn phí giao hàng toàn quốc
Máy toàn đạc điện tử Leica FlexLine TS03 là model mới nhất của hãng sản xuất thiết bị hàng đầu Leica được tích hợp những công nghệ mới nhất cho phép bạn thực hiện các khảo sát từ trung bình đến độ chính xác cao một cách dễ dàng và hiệu quả.
Tính năng mới của máy toàn đạc Leica TS03:
- Làm việc nhanh hơn: Đo nhiều điểm hơn mỗi ngày bởi thao tác được đơn giản hóa cùng bộ nhớ lớn và có thể mở rộng, được hỗ trợ bởi phần mềm Leica Geystems quen thuộc.
- Tiết kiệm thời gian với AutoHeight: tính năng mang tính cách mạng này cho phép máy toàn Leica FlexLine TS03 có thể tự động đo, đọc và đặt chiều cao máy. Cách này được giúp quá trình thiết lập trạm máy tại chỗ nhanh hơn bao giờ hết.
- Độ bền cực cao: thậm chí sau nhiều năm sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt (như bùn, bụi, mưa thổi, nhiệt độ cực cao và lạnh), toàn đạc Leica FlexLine vẫn hoạt động với cùng độ chính xác và độ tin cậy như ban đầu.
- Máy toàn đạc điện tử Leica TS03 được trang bị phần mềm Leica FlexField, một phần mềm trực quan, dễ sử dụng và quen thuộc. Các tính năng của máy có hướng dẫn và đồ họa cũng như biểu tượng dễ hiểu đảm bảo khi làm việc trên thực địa.
- Với hệ thống đo khoảng cách chính xác của nó, bạn sẽ có thể đo chính xác trên bất kỳ bề mặt nào.
- Dịch vụ và hỗ trợ: Tăng năng suất và giảm thiểu thời gian chết bằng cách dựa vào các công cụ đơn giản hoạt động và đi kèm với một mạng lưới hỗ trợ và dịch vụ toàn cầu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
MÁY TOẢN ĐẠC ĐIỆN TỬ |
|
Độ chính xác đo góc Hz, V |
2”, 3”, 5” |
Lựa chọn |
Góc hiển thị |
0.1” |
|
Đo khoảng cách với gương đơn GPR1 |
3500 m |
|
Đo khoảng cách chính xác (Fine) |
± (2.0mm + 1.5ppm)/2 giây |
|
R500 đo khoảng cách không gương |
~500m |
Tiêu chuẩn |
Độ chính xác đo không gương |
± (2+2ppm)/ 3-6 giây |
|
Bộ nhớ trong |
2 GB |
Tiêu chuẩn |
Truyền dữ liệu sang PC |
Cổng RS232, USB |
|
Định dạng dữ liệu |
GIS / IDEX / ASCII / dxf/Tự do |
|
Hệ số phóng đại ống kính |
30X |
|
Khoảng cách nhìn ngắn nhất |
1.7 m |
|
Màn hình & bàn phím |
LCD đen trắng 3.5”, 320x240 pixel, 28 phím |
|
Bàn phím thứ 2 |
không có |
|
Độ chính xác chiếu điểm |
1.5mm ở chiều cao máy 1.5m |
|
Thời gian hoạt động pin Lithium |
GEB331 15 giờ, GEB361 30 giờ, |