LIÊN HỆ TƯ VẤN VÀ NHẬN BÁO GIÁ
☎ Hồ Chí Minh: 0931.424.333 - 0983.136.446
☎ Hà Nội: 0976.392.229 - 0927.980.980
📱 Zalo: 0931.424.333 - 0984.571.626
+ Độ chính xác đo góc 2”và 5”
+ Khối đo xa EDM nhanh và chính xác
+ Pin sạc Li-ion thông dụng với thời gian làm việc lâu dài
+ Bàn phím dễ sử dụng
+ Chắc chắn và nhẹ
+ Trang bị Bluetooth
+ Bù hai trục
Dòng máy toàn đạc điện tử Nikon NPL-322+P có model: 2" hai màn hình và 5" một màn hình để đáp ứng độ chính xác cần thiết. Cả hai loại đều có kết nối bluetooth không dây để lấy dữ liệu từ bên ngoài, bộ nhớ 50.000 điểm.
Máy trắc địa NPL-322+P sử dụng Pin Li-ion như dòng NIVO, có thể sạc để dùng nhiều lần, cùng với thiết kế giúp tiêu thụ điện năng thấp. Điều này cho phép máy trắc địa NPL-322+P sử dụng được lâu dài trong hoạt động ngoại nghiệp. Để thuận tiện hỗ trợ cho cả những ngày làm việc dài nhất, máy toàn đạc Nikon NPL-322+P bao gồm hai pin và bộ sạc kép.
Đo Khoảng Cách | |
■ Cự ly đo với gương ở từng điều kiện cụ thể: | |
Điều kiện tốt (không mây, tầm nhìn trên 40 km) | |
Với gương giấy (5 × 5 cm): | 1.5 m đến 200 m |
Với gương đơn 6.25 cm: | 3,000 m |
■ Cự ly đo phản xạ | |
- KGC (18%)1 | |
Tốt: | 250 m |
Bình thường: | 200 m |
Khó: | 250 m |
- KGC (90%)1 | |
Tốt: | 400 m |
Bình thường: | 350 m |
Khó: | 200 m |
■ Độ chính xác ISO 17123-4 | |
- Gương: | ±(2+2 ppm × D) mm |
- Gương giấy: | ±(3+3 ppm × D) mm |
■ Tốc độ đo | |
- Đo gương | |
Đo tinh: | 1.1 s |
Đo bình thường: | 0.8 s |
- Đo không gương | |
Đo tinh: | 1.2 s |
Đo bình thường: | 1.0 s |
- Hiển thị nhỏ nhất | |
Đo tinh: | 1 mm |
Đo bình thường: | 10 mm |
Đo góc | |
■ Độ chính xách ISO 17123-3 (Góc đứng/ ngang): | 2”/5” |
■ Hệ thống đọc: | Quang điện bởi bàn độ mã vạch |
■ Đường kính bàn độ: | 88mm |
■ Số đầu đọc góc ngang: | 2”: đường kính, 5”: đơn |
■ Số đầu đọc góc đứng: | 1 |
■ Hiển thị nhỏ nhất (Degree, Gon, MIL6400): | Degree: 1/5/10", Gon: 0.2/1/2 mgon, MIL6400: 0.005/0.02/0.05 mil |
Ống kính | |
■ Chiều dài: | 125 mm |
■ Bắt ảnh: | Thật |
■ Phóng đại: | 30× (18x/36x tùy chọn ống kính) |
■ Kích thước kính vật: | 45 mm |
- Đường kính EDM: | 50 mm |
■ Trường ngắm: | 1°20' |
■ Độ phân giải: | 3" |
■ Tiêu cự nhỏ nhất: | 1.5 m |
■ Tia dọi laser: | Đồng trục |
Cảm biến bù nghiêng | |
■ Kiểu: | Bù nghiêng hai trục |
■ Phương pháp: | Đầu dò điện dịch |
■ Phạm vi bù: | ±3' |
Kết nối | |
■ Cổng kết nối: | 1 x serial (RS-232C) |
Kết nối không dây | |
■ Tích hợp Bluetooth | |
Các chỉ tiêu chung | |
■ Độ nhạy bọt thủy | |
- Bọt thủy dài: | 30"/2 mm |
- Bọt thủy tròn: | 10"/2 mm |
■ Kính dọi tâm | |
- Bắt ảnh: | thật |
- Phóng đại: | 3× |
- Trường ngắm: | 5° |
- Tiêu cự: | 0.5 m (1.6 ft) đến ∞ |
■ Hiển thị: | |
- 2": | 2 màn hình LCD (128 × 64 pixel) |
- 5": | 1 màn hình LCD (128 × 64 pixel) |
■ Điểm nhớ: | 50,000 điểm |
■ Kích thước (W x D x H): | 168 mm x 173 mm x 335 mm |
■ Trọng lượng (xấp xỉ) | |
- Chỉ máy (không pin): | 4.9 kg |
- Pin: | 0.1 kg (0.2 lb) |
- Hộp đựng máy: | 2.5 kg (5.5 lb) |
- Khay sạc kép và củ AC: | 0.6 kg (1.3 lb) |
Nguồn | |
■ Clip-on Li-on battery | x2 incl. |
- Nguồn điện ra: | 3.8 VDC |
■ Thời gian làm việc | |
- Đo cạnh/góc liên tục | Xấp xỉ 4.5 giờ |
- Mỗi phép đo cạnh/góc cách nhau khoảng 30 giây | Xấp xỉ 11 giờ |
- Đo góc liên tục | Xấp xỉ 22 giờ |
■ Thời gian sạc pin | |
- Sạc đầy: | 4 giờ |
- Nguồn sạc ngoài: | N/A |
Đặc tính môi trường | |
■ Nhiệt độ làm việc: | –20°C đến +50°C |
■ Điều kiện khí quyển | |
- Khoảng nhiệt độ: | –40°C đến +60°C |
- Áp suất khí quyển: | 400 mmHg đến 999 mmHg / 533 hPa đến 1,332 hPa / 15.8 inHg đến 39.3 inHg |
■ Chống bụi bẩn và chống nước: | IP54 |
Chứng nhận | |
■ Chứng nhận FCC cấp B phần 15, Phê chuẩn CE Mark. | |
■ Độ an toàn laser theo tiêu chuẩn IEC60825-1:2007 | |
■ Chế độ không gương: | Cấp 1 |
■ Laser Pointer: | Cấp 2 |
■ Chế độ gương: | Cấp 1 |
■ Loại Bluetooth được cấp phép theo vùng lãnh thổ |