Hãng sx: Nikon - Nhật Bản
Chất lượng: mới 100%
Bảo hành: 24 tháng
Miễn phí kiểm định: 5 năm
Độ phóng đại: 30X
Độ chính xác đo góc: 3"
Đo không gương: 500m
Miễn phí giao hàng toàn quốc
LIÊN HỆ TƯ VẤN
- Hồ Chí Minh: 0931.424.333 - 0983.136.446
- Hà Nội: 0976.392.229 - 0927.980.980
- Zalo: 0931.424.333 - 0984.571.626
+ Độ chính xác đo góc: 5”
+ Khối đo xa EDM nhanh và chính xác
+ Ứng dụng trên điện thoại giúp truyền dữ liệu dễ dàng
+ NFC đơn giản hóa việc kết nối Bluetooth
+ Có thể bật nguồn ở mọi nơi với bộ sạc USB
Dòng máy toàn đạc điện tử Nikon N là máy toàn đạc thế hệ mới thay thế cho các dòng máy đình đám trước đây của Nikon: Nikon DTM và Nikon NPL. Nó sở hữu khối đo xa EDM cao cấp trong bộ thiết bị cải tiến, gồm bộ sạc và các tùy chọn kết nối linh hoạt, được hỗ trợ bởi dịch vụ tuyệt vời của Nikon.
Ứng dụng Truyền File "Total Station File Transfer" và kết nối Bluetooth giúp người dùng dễ dàng truyền dữ liệu giữa thực địa và văn phòng. Bởi vậy, dữ liệu có thể truyền tới văn phòng trước cả bạn. Kinh tế và thực dụng, dòng máy sở hữu ống kính Nikon siêu sáng với độ tin cậy cao, khiến những máy toàn đạc mạnh mẽ này trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho nhiều loại dự án khác nhau.
Đo Khoảng Cách | |
■ Phạm vi đo với gương đặc trưng của Nikon | |
Với gương giấy (5 × 5 cm): | 1.5 m đến 300 m |
Với gương đơn 6.25 cm: | 4,000 m |
■ Cự ly đo không gương | 600 m |
Điều kiện tốt: | 600 m |
Điều kiện bình thường: | 500 m |
Khó: | 250 m |
■ Độ chính xác | |
- Gương đơn: | ±(2+2 ppm × D) mm |
- Gương giấy: | ±(3+2 ppm × D) mm |
- Không gương: | ±(3+2 ppm × D) mm |
■ Tốc độ đo | |
- Đo gương | |
Đo tinh: | 1.1 s |
Đo bình thường: | 0.6 s |
Đo nhanh: | 0.4 s |
- Đo không gương | |
Đo tinh: | 1.1 s |
Đo bình thường: | 0.6 s |
Đo nhanh: | 0.4 s |
- Hiển thị nhỏ nhất | |
Đo tinh: | 0.1 mm |
Đo bình thường: | 1 mm |
Đo góc | |
■ Độ chính xách (Góc đứng/ ngang): | 5'' (1.5 mgon) |
■ Hệ thống đọc: | Quang điện bởi bàn độ mã vạch |
■ Đường kính bàn độ: | 88mm |
■ Hiển thị nhỏ nhất: | 1/5/10" (0.2/1/2 mgon) |
Ống kính | |
■ Chiều dài: | 125 mm |
■ Bắt ảnh: | Thật |
■ Phóng đại: | 30 X |
■ Kích thước kính vật: | 45 mm |
■ Trường ngắm: | 1°20' |
■ Độ phân giải: | 3" |
■ Tiêu cự nhỏ nhất: | 1.5 m |
■ Tia dọi laser (Nikon N): | Ánh sáng đỏ đồng trục |
Cảm biến bù nghiêng | |
■ Kiểu: | Bù nghiêng hai trục |
■ Phương pháp: | Đầu dò điện dịch |
■ Phạm vi bù: | ±3' |
Kết nối | |
■ Cổng kết nối: | 1 x serial (RS-232C) |
Kết nối không dây | |
■ Tích hợp Bluetooth | |
Các chỉ tiêu chung | |
■ Bọt thủy tròn | |
- Độ nhạy của bọt thủy tròn | 10'/2 mm |
■ Kính dọi tâm | |
- Bắt ảnh: | thật |
- Phóng đại: | 3 X |
- Trường ngắm: | 5° |
- Tiêu cự: | 0.5 m (1.6 ft) đến ∞ |
■ Hiển thị: | 01 Màn hình LCD (128 x 64 pixel) |
■ Bộ nhớ: | 50.000 điểm |
■ Kích thước (W x D x H): | 168 mm x 173 mm x 335 mm |
■ Trọng lượng (xấp xỉ) | |
- Chỉ máy (không pin): | 4.9 kg |
- Pin: | 0.1 kg (0.2 lb) |
- Hộp đựng máy: | 2.5 kg (5.5 lb) |
- Bộ sạc: | 0.05 kg (0.1 lb) |
Nguồn điện | |
■ Kiểu pin Li-on | x1 incl. |
■ Thời gian làm việc | |
- Đo cạnh/góc liên tục | Xấp xỉ 4.5 giờ |
- Mỗi phép đo cạnh/góc cách nhau khoảng 30 giây | Xấp xỉ 14 giờ |
- Đo góc liên tục | Xấp xỉ 22 giờ |
■ Thời gian sạc pin | |
- Sạc đầy: | 6 giờ |
- Nguồn sạc ngoài: | Có |
Đặc tính môi trường | |
■ Nhiệt độ làm việc: | –20°C đến +50°C |
■ Hiệu chỉnh khí quyển | |
- Nhiệt độ bảo quản: | –40°C đến +60°C |
- Áp suất khí quyển: | 400 mmHg đến 999 mmHg (533 hPa đến 1,332 hPa hoặc 15.8 inHg đến 39.3 inHg) |
■ Chống bụi bẩn và chống nước: | IP55 |