* 01 Bộ máy bao gồm:
- 01 Máy chính trong thùng máy
- 01 Pin sạc GEB 122
- 01 Bộ sạc GKL 112
- 01 Bao che máy và nắp chụp ống kính
- 01 Cáp truyền dữ liệu
* Tặng kèm:
- 01 Bộ gương MINI Leica GMP111
- 01 Chân nhôm toàn đạc
BẢO HÀNH 02 NĂM
Máy toàn đạc điện tử Leica TCR 405 Power có độ chính xác cao, giao diện thân thiện với người dùng, Leica TCR 405 Power xứng đáng là lựa chọn hàng đầu của bạn.
Đo không gương nhanh và chuẩn:
- Đo khoảng cách bằng tia hồng ngoại(IR)
- PinPoint R100 / Đo khoảng cách không cần gương tới 200m
- EDM mạnh mẽ đo gương đơn: 3500m
- Pin: NiMH có dung lượng lớn 4200 mAh
- Thời gian làm việc lâu dài
Bàn độ mã hóa (tự động hiệu chỉnh).
Máy toàn đạc điện tử Leica cũ nhập khẩu với nhiều model rất chất lượng như: Leica TS06 Plus 98% , Leica TS02 Plus 98% , Leica TCR 407 Power , Leica TC 407, Leica TC 705 , Leica TCR 802, TCR 805 ... Xem ngay
Số liệu kỹ thuật Leica TCR 400Series Power | 403 | 405 | 407 |
Độ góc (Hz, V) | |||
Phương thức | Đo liện tục tuyệt đối | ||
Gốc hiển thị (bước nhảy) | 1″ / 0.1 mgon / 0.01 mil | ||
Standard deviation (ISO 17123 -3) | 3″ (1 mgon) | 5″ (1.5 mgon) | 7″ (2 mgon) |
Ống kính | |||
Hệ số phóng đại | 30x | ||
Trưng nhìn | 1° 30′ (26 m at 1 km) | ||
Khỏang cách nhìn gần I | 1.7m | ||
Lưới chữ thập | Chiếu sáng | ||
Bù nghiêng | |||
Hệ thống bù nghiêng | Cân bằng 2 trục | ||
Setting accuracy | 1″ | 1.5″ | 2″ |
Đo khoảng cách bằng tia hồng ngoại | |||
Measuring range with circular prism GPR1 | 3.500 m | ||
Measuring with reflective foil (60 mm x 60 mm) | 250m | ||
Standard deviation (ISO 17123 -4) (fine/quick/tracking) | 2mm + 2 ppm/5 mm + 2 ppm/5 mm + 2 ppm | ||
Thời gian đo | < 1 sec/< 0.5 sec/< 0.15 sec | ||
Chính xác, nhanh, do liên tục. | |||
Đo khoảng cách không gương | PinPoint R100 (“power”) 170m (90 % reflective) | ||
(Medium atmospheric conditions) | PinPoint R300 (“ultra”) > 500 m (90 % reflective)
Laser at GPR circular reflector 7’500 m |
||
Độ chính xác | 3mm+2 ppm/5 mm+2 ppm | ||
Thời gian đo | typ. 3 s/1 s | ||
Kíck cỡ điểm với 100 m | 12mm x 40 mm | ||
Số liệu | |||
Bộ nhớ trong | 10.000 Điểm đo | ||
Giao tiếp | RS232 | ||
Định dạng dữ liệu | GSI/ASCII/dxf/Freely definable formats |