Máy toàn đạc điện tử Leica TC 407 mang đến cho bạn tất cả những gì bạn đang mong đợi từ một thiết bị trắc địa. Với độ chính xác cao,thân thiện với người dùng và giao diện thuận tiện tích hợp với các phần mềm văn phòng, Leica TC 407 xứng đáng là hàng đầu của bạn.
Số liệu kỹ thuật Leica | TC 403 | TC 405 | TC 407 |
Độ góc (Hz, V) | |||
Phương thức | Đo liện tục tuyệt đối | ||
Gốc hiển thị (bước nhảy) | 1″ / 0.1 mgon / 0.01 mil | ||
Standard deviation (ISO 17123 -3) | 3″ (1 mgon) | 5″ (1.5 mgon) | 7″ (2 mgon) |
Ống kính | |||
Hệ số phóng đại | 30x | ||
Trưng nhìn | 1° 30′ (26 m at 1 km) | ||
Khỏang cách nhìn gần I | 1.7m | ||
Lưới chữ thập | Chiếu sáng | ||
Bù nghiêng | |||
Hệ thống bù nghiêng | Cân bằng 2 trục | ||
Setting accuracy | 1″ | 1.5″ | 2″ |
Đo khoảng cách bằng tia hồng ngoại | |||
Measuring range with circular prism GPR1 | 3.500 m | ||
Measuring with reflective foil (60 mm x 60 mm) | 250m | ||
Standard deviation (ISO 17123 -4) (fine/quick/tracking) | 2mm + 2 ppm/5 mm + 2 ppm/5 mm + 2 ppm | ||
Thời gian đo | < 1 sec/< 0.5 sec/< 0.15 sec | ||
Chính xác, nhanh, do liên tục. | |||
Đo khoảng cách không gương | PinPoint R100 (“power”) 170m (90 % reflective) | ||
(Medium atmospheric conditions) | PinPoint R300 (“ultra”) > 500 m (90 % reflective)
Laser at GPR circular reflector 7’500 m |
||
Độ chính xác | 3mm+2 ppm/5 mm+2 ppm | ||
Thời gian đo | typ. 3 s/1 s | ||
Kíck cỡ điểm với 100 m | 12mm x 40 mm | ||
Số liệu | |||
Bộ nhớ trong | 10.000 Điểm đo | ||
Giao tiếp | RS232 | ||
Định dạng dữ liệu | GSI/ASCII/dxf/Freely definable formats |